VIETNAMESE
chuyên chế
độc tài, chuyên quyền
ENGLISH
Autocratic
/ˌɔːtəˈkrætɪk/
Autocratic
“Chuyên chế” chỉ chế độ độc tài, chuyên quyền, không có sự tự do hoặc dân chủ.
Ví dụ
1.
Quốc gia đó được cai trị bởi một chính phủ chuyên chế.
The country was ruled by an autocratic government.
2.
The country was ruled by an autocratic government.
Quốc gia đó được cai trị bởi một chính phủ chuyên chế.
Ghi chú
Từ chuyên chế là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Autocracy - Chế độ chuyên quyền
Ví dụ:
The country was ruled under an autocracy for decades.
(Quốc gia này đã bị cai trị dưới chế độ chuyên quyền trong nhiều thập kỷ.)
Dictatorship - Chế độ độc tài
Ví dụ:
A dictatorship often suppresses freedom of speech.
(Chế độ độc tài thường đàn áp quyền tự do ngôn luận.)
Tyranny - Sự bạo ngược
Ví dụ:
The people rebelled against the tyranny of their ruler.
(Người dân đã nổi dậy chống lại sự bạo ngược của kẻ cai trị.)
Absolute rule - Sự cai trị tuyệt đối
Ví dụ:
Absolute rule left no room for democratic processes.
(Sự cai trị tuyệt đối không để lại chỗ cho các quy trình dân chủ.)
Monarchy - Quân chủ
Ví dụ:
A monarchy can sometimes resemble an autocracy.
(Một chế độ quân chủ đôi khi có thể giống chế độ chuyên quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết