VIETNAMESE
đã lập gia đình
kết hôn
ENGLISH
married
/ˈmærɪd/
wedded
“Đã lập gia đình” là trạng thái đã kết hôn hoặc có vợ/chồng.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã lập gia đình với người yêu từ thời trung học.
He is married to his high school sweetheart.
2.
Họ đã hạnh phúc trong cuộc hôn nhân 10 năm.
They have been happily married for ten years.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Married khi nói hoặc viết nhé!
Be married to someone – đã kết hôn với ai đó
Ví dụ:
She has been married to her husband for 10 years.
(Cô ấy đã kết hôn với chồng mình được 10 năm.)
Married life – cuộc sống hôn nhân
Ví dụ:
They are enjoying their married life.
(Họ đang tận hưởng cuộc sống hôn nhân.)
Stay married – giữ gìn hôn nhân
Ví dụ:
They have stayed married despite many challenges.
(Họ đã giữ gìn hôn nhân dù gặp nhiều thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết