VIETNAMESE
chịu phí
trả tiền, chi trả
ENGLISH
Bear the cost
/bɛə(r) ðə kɒst/
Bear the cost
“Chịu phí” là chấp nhận hoặc chịu trách nhiệm chi trả chi phí, tiền bạc cho một việc gì đó.
Ví dụ
1.
Công ty phải chịu phí cho dự án mới.
The company has to bear the cost of the new project.
2.
The company has to bear the cost of the new project.
Công ty phải chịu phí cho dự án mới.
Ghi chú
Bear the cost là một cụm từ nói về việc chịu trách nhiệm về chi phí. Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan nhé!
Cover expenses - Chi trả chi phí
Ví dụ:
The company will cover all travel expenses.
(Công ty sẽ chi trả tất cả các chi phí đi lại.)
Foot the bill - Chịu trách nhiệm thanh toán hóa đơn
Ví dụ:
He had to foot the bill for the damages.
(Anh ấy phải chịu trách nhiệm thanh toán chi phí thiệt hại.)
Absorb costs - Chịu chi phí mà không chuyển gánh nặng lên người khác
Ví dụ:
The business absorbed the costs to keep prices low.
(Doanh nghiệp chịu chi phí để giữ giá cả thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết