VIETNAMESE
cấm túc
giam giữ
ENGLISH
house arrest
/haʊs əˈrɛst/
confinement
Cấm túc là cấm ra ngoài hoặc hạn chế tự do di chuyển.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị cấm túc trong một tuần.
He was under house arrest for a week.
2.
Cấm túc là một hình thức trừng phạt.
House arrest is a form of punishment.
Ghi chú
Cấm túc là một từ thuộc lĩnh vực pháp luật và hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé!
Detention - Giam giữ
Ví dụ:
The suspect was held in detention until the trial.
(Nghi phạm bị giam giữ cho đến khi xét xử.)
Restrict movement - Hạn chế di chuyển
Ví dụ:
They restricted his movement as part of the punishment.
(Họ hạn chế sự di chuyển của anh ấy như một phần của hình phạt.)
Confine - Giam lỏng
Ví dụ:
He was confined to his house for weeks.
(Anh ấy bị giam lỏng trong nhà suốt nhiều tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết