VIETNAMESE

đặt tiền

trả trước

word

ENGLISH

Deposit

  
VERB

/ˈdɛpəzɪt/

Prepay

"Đặt tiền" là hành động trả một khoản tiền trước để giữ chỗ hoặc thực hiện một giao dịch.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đặt tiền $100 cho việc đặt chỗ.

She deposited $100 for the reservation.

2.

Anh ấy đặt $50 để giữ chỗ.

He deposited $50 to secure his spot.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deposit khi nói hoặc viết nhé! check Make a deposit - Thực hiện một khoản đặt tiền Ví dụ: He made a deposit to secure the booking. (Anh ấy đã thực hiện một khoản đặt tiền để giữ chỗ.) check Refundable deposit - Khoản đặt tiền có hoàn trả Ví dụ: A refundable deposit is required for the rental. (Một khoản đặt tiền có hoàn trả được yêu cầu khi thuê.) check Security deposit - Tiền đặt cọc an ninh Ví dụ: The landlord asked for a security deposit before signing the lease. (Chủ nhà yêu cầu tiền đặt cọc an ninh trước khi ký hợp đồng thuê.)