VIETNAMESE

guồng quay của cuộc sống

nhịp sống

word

ENGLISH

the grind of life

  
NOUN

/ðə ɡraɪnd ɒv laɪf/

daily routine

“Guồng quay của cuộc sống” là trạng thái hoạt động không ngừng trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Cân bằng công việc và gia đình là một phần của guồng quay của cuộc sống.

Balancing work and family is part of the grind of life.

2.

Đối phó với hạn chót là một phần của guồng quay của cuộc sống.

Coping with deadlines is part of the grind of life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ The Grind of Life khi nói hoặc viết nhé! check Escape the grind of life - Thoát khỏi guồng quay của cuộc sống Ví dụ: She took a vacation to escape the grind of life. (Cô ấy đã đi nghỉ để thoát khỏi guồng quay của cuộc sống.) check Face the grind of life - Đối mặt với guồng quay của cuộc sống Ví dụ: He faced the grind of life with determination. (Anh ấy đối mặt với guồng quay của cuộc sống với sự quyết tâm.) check Balance the grind of life - Cân bằng guồng quay của cuộc sống Ví dụ: They learned to balance the grind of life by prioritizing their health. (Họ đã học cách cân bằng guồng quay của cuộc sống bằng cách ưu tiên sức khỏe.)