VIETNAMESE
hoán cải
thay đổi
ENGLISH
convert
/kənˈvɜːt/
renovate
“Hoán cải” là hành động thay đổi hoặc chuyển đổi trạng thái, chức năng.
Ví dụ
1.
Anh ấy hoán cải nhà để xe thành văn phòng tại nhà.
He converted the garage into a home office.
2.
Cô ấy hoán cải niềm tin của mình sau trải nghiệm.
She converted her beliefs after the experience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ convert nhé!
Conversion (noun) - Sự chuyển đổi
Ví dụ:
The conversion from a paper-based to a digital system saved time.
(Việc chuyển đổi từ hệ thống giấy sang kỹ thuật số đã tiết kiệm thời gian.)
Convertible (adjective) - Có thể chuyển đổi
Ví dụ:
The convertible sofa serves both as a bed and a couch.
(Chiếc ghế sofa có thể chuyển đổi vừa làm giường vừa làm ghế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết