VIETNAMESE

cánh hẩu

đồng minh

word

ENGLISH

close ally

  
NOUN

/kloʊs ˈælaɪ/

confidant

Cánh hẩu là người bạn thân hoặc đồng minh đáng tin cậy.

Ví dụ

1.

Anh ấy là cánh hẩu khi cần.

He is a close ally in times of need.

2.

Cô ấy tìm thấy cánh hẩu trong người bạn thân.

She found a close ally in her best friend.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Ally nhé! check Allied (adjective) – Liên minh, đồng minh Ví dụ: The allied forces were victorious in the battle. (Các lực lượng đồng minh đã chiến thắng trong trận chiến.) check Allying (verb) – Kết liên minh Ví dụ: They are allying with other companies to expand their reach. (Họ đang liên minh với các công ty khác để mở rộng phạm vi hoạt động.)