VIETNAMESE
có nghĩa vụ
có trách nhiệm
ENGLISH
duty-bound
/ˈdjuːti baʊnd/
obligated
“Có nghĩa vụ” là việc phải thực hiện trách nhiệm hoặc bổn phận.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy có nghĩa vụ giúp đỡ gia đình.
He feels duty-bound to help his family.
2.
Họ cảm thấy có nghĩa vụ phục vụ cộng đồng của mình.
They feel duty-bound to serve their community.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ duty-bound khi nói hoặc viết nhé!
Be duty-bound to do something (có nghĩa vụ phải làm gì)
Ví dụ:
Doctors are duty-bound to protect their patients’ privacy.
(Các bác sĩ có nghĩa vụ bảo vệ sự riêng tư của bệnh nhân.)
Feel duty-bound (cảm thấy có nghĩa vụ)
Ví dụ:
She felt duty-bound to take care of her elderly parents.
(Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ chăm sóc bố mẹ già.)
Legally duty-bound (có nghĩa vụ pháp lý)
Ví dụ:
Companies are legally duty-bound to comply with safety regulations.
(Các công ty có nghĩa vụ pháp lý phải tuân thủ các quy định an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết