VIETNAMESE

cặp kè

đi cùng

word

ENGLISH

stick together

  
VERB

/stɪk təˈɡɛðər/

stay close

Cặp kè là ở gần hoặc đi cùng ai đó liên tục.

Ví dụ

1.

Hai người bạn cặp kè suốt cả ngày.

The two friends stuck together all day.

2.

Cặp kè nhau ở nơi lạ lẫm.

Stick together in unfamiliar places.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá một số thành ngữ tiếng Anh liên quan đến sự đồng hành và gắn bó nhé! check Birds of a feather flock together - Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã Ví dụ: They always hang out together; you know what they say, birds of a feather flock together. (Họ luôn đi chơi cùng nhau; đúng như người ta nói, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.) check Thick as thieves - Thân như anh em ruột Ví dụ: Those two are as thick as thieves, always sharing secrets. (Hai người đó thân như anh em ruột, luôn chia sẻ mọi bí mật.) check Joined at the hip - Không rời nhau nửa bước Ví dụ: They're like best friends, always joined at the hip. (Họ giống như bạn thân, không rời nhau nửa bước.)