VIETNAMESE

sự cướp phá

sự phá hoại

word

ENGLISH

vandalism

  
NOUN

/ˈvændəlɪzəm/

destruction, defacement

“Sự cướp phá” là hành động phá hủy hoặc tàn phá một cách bất hợp pháp và có chủ đích.

Ví dụ

1.

Sự cướp phá là một hành vi có thể bị trừng phạt.

Vandalism is a punishable offense.

2.

Tòa nhà đã chịu thiệt hại nghiêm trọng do sự cướp phá.

The building suffered severe vandalism.

Ghi chú

Từ vandalism là một từ ghép của vandal (kẻ phá hoại) và hậu tố -ism. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Terrorism - Khủng bố Ví dụ: Governments worldwide are working to combat terrorism. (Chính phủ trên toàn thế giới đang làm việc để chống lại khủng bố.) check Criticism - Phê bình Ví dụ: Constructive criticism helps individuals grow. (Những lời phê bình mang tính xây dựng giúp mọi người phát triển.)