VIETNAMESE

cùng nhau cố gắng

hợp sức

word

ENGLISH

strive together

  
VERB

/straɪv təˈgɛðər/

work jointly

“Cùng nhau cố gắng” là hợp sức để đạt được mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cùng nhau cố gắng vì một tương lai tốt đẹp hơn.

We strive together for a better future.

2.

Chúng tôi cùng nhau cố gắng để cải thiện cộng đồng của mình.

We strive together to make our community better.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions khác về sự nỗ lực đồng lòng nhé! check Work hand in hand – làm việc cùng nhau một cách chặt chẽ Ví dụ: We must work hand in hand to complete the project on time. (Chúng ta phải cùng nhau cố gắng để hoàn thành dự án đúng hạn.) check Pull together – hợp sức làm việc Ví dụ: The team pulled together to win the championship. (Cả đội đã hợp sức để giành chiến thắng trong giải đấu.) check Shoulder to shoulder – kề vai sát cánh Ví dụ: They stood shoulder to shoulder to overcome the difficulties. (Họ kề vai sát cánh để vượt qua khó khăn.)