VIETNAMESE
cho nghỉ việc
sa thải, kết thúc hợp đồng
ENGLISH
Terminate employment
/ˈtɜːmɪneɪt ɪmˈplɔɪmənt/
Terminate employment
“Cho nghỉ việc” là hành động chấm dứt hợp đồng lao động của một nhân viên.
Ví dụ
1.
Công ty đã quyết định cho anh ta nghỉ việc.
The company decided to terminate his employment.
2.
The company decided to terminate his employment.
Công ty đã quyết định cho anh ta nghỉ việc.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ terminate nhé!
Termination (noun) - Sự chấm dứt
Ví dụ:
The termination of the contract came as a surprise.
(Việc chấm dứt hợp đồng đã gây bất ngờ.)
Terminator (noun) - Người/thiết bị chấm dứt
Ví dụ:
The device acts as a terminator for unsafe processes.
(Thiết bị này hoạt động như một thiết bị ngừng các quy trình không an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết