VIETNAMESE
chèn vào
đưa vào, đặt vào
ENGLISH
insert
/ɪnˈsɜːrt/
place, embed
“Chèn vào” là hành động đưa một vật vào giữa hai thứ khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy chèn vào đồng xu vào khe.
He inserted the coin into the slot.
2.
Cô ấy chèn vào một mẩu giấy vào quyển sách.
She inserted a note into the book.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ insert khi nói hoặc viết nhé!
Insert + a comment - Chèn nhận xét vào
Ví dụ:
The editor inserted comments to improve the article.
(Biên tập viên đã chèn nhận xét để cải thiện bài viết.)
Insert + information - Chèn thông tin vào tài liệu
Ví dụ:
Don’t forget to insert your contact details into the form.
(Đừng quên chèn thông tin liên hệ của bạn vào biểu mẫu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết