VIETNAMESE

sự can thiệp

can dự

word

ENGLISH

intervention

  
NOUN

/ˌɪntərˈvɛnʃən/

mediation

“Sự can thiệp” là hành động tham gia vào một tình huống để thay đổi hoặc kiểm soát diễn biến của nó.

Ví dụ

1.

Sự can thiệp của bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.

The doctor’s intervention saved the patient’s life.

2.

Sự can thiệp vào các xung đột có thể mang lại hòa bình.

Intervention in conflicts can bring peace.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ intervention khi nói hoặc viết nhé! check Medical intervention - Sự can thiệp y tế Ví dụ: Early medical intervention prevented severe complications. (Sự can thiệp y tế sớm đã ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.) check Government intervention - Sự can thiệp của chính phủ Ví dụ: The government’s intervention stabilized the economy. (Sự can thiệp của chính phủ đã bình ổn nền kinh tế.) check Intervention in disputes - Sự can thiệp trong tranh chấp Ví dụ: The mediator’s intervention in disputes resolved the conflict. (Sự can thiệp của người trung gian trong tranh chấp đã giải quyết xung đột.)