VIETNAMESE
đại chiến
cuộc chiến
ENGLISH
war
/wɔː/
battle
“Đại chiến” là cuộc chiến quy mô lớn.
Ví dụ
1.
Cuộc chiến kéo dài nhiều năm.
The war lasted for years.
2.
Cuộc chiến rất khốc liệt và mang tính lịch sử.
The battle was fierce and historic.
Ghi chú
Từ đại chiến là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
World War - Chiến tranh thế giới
Ví dụ:
World War II had a significant impact on global politics.
(Chiến tranh thế giới thứ hai đã có ảnh hưởng lớn đến chính trị toàn cầu.)
Civil War - Nội chiến
Ví dụ:
The American Civil War was a turning point in U.S. history.
(Nội chiến Mỹ là một bước ngoặt trong lịch sử Hoa Kỳ.)
Cold War - Chiến tranh Lạnh
Ví dụ:
The Cold War lasted for several decades between the U.S. and the Soviet Union.
(Chiến tranh Lạnh kéo dài trong nhiều thập kỷ giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết