VIETNAMESE

góc học tập

khu học tập

word

ENGLISH

study corner

  
NOUN

/ˈstʌdi ˈkɔːnə/

learning space

“Góc học tập” là khu vực được bố trí để học tập hoặc làm bài tập.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã sắp xếp một góc học tập trong phòng ngủ.

He set up a study corner in his bedroom.

2.

Cô ấy trang trí góc học tập của mình bằng các câu nói truyền cảm hứng.

She decorated her study corner with motivational quotes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Study Corner khi nói hoặc viết nhé! check Set up a study corner - Thiết lập góc học tập Ví dụ: She set up a study corner in her bedroom to focus on schoolwork. (Cô ấy đã thiết lập một góc học tập trong phòng ngủ để tập trung vào bài vở.) check Equip a study corner with something - Trang bị góc học tập với các vật gì đó Ví dụ: He equipped his study corner with a desk, chair, and lamp. (Anh ấy đã trang bị góc học tập của mình với bàn, ghế và đèn.) check Use a study corner for online classes - Sử dụng góc học tập cho các lớp học trực tuyến Ví dụ: Students used their study corners for attending online classes. (Học sinh đã sử dụng góc học tập của mình để tham gia các lớp học trực tuyến.)