VIETNAMESE
cao hứng
hứng khởi
ENGLISH
inspired
/ɪnˈspaɪərd/
motivated
Cao hứng là trạng thái hứng khởi hoặc sáng tạo đột xuất.
Ví dụ
1.
Anh ấy cao hứng viết một bài thơ.
He felt inspired to write a poem.
2.
Cao hứng giúp đạt được kết quả tuyệt vời.
Being inspired helps in achieving great results.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Inspired khi nói hoặc viết nhé!
Feel inspired - Cảm thấy hứng khởi
Ví dụ:
She felt inspired after listening to the motivational speech.
(Cô ấy cảm thấy hứng khởi sau khi nghe bài phát biểu truyền cảm hứng.)
Be inspired by something - Được truyền cảm hứng bởi điều gì đó
Ví dụ:
The artist was inspired by nature.
(Người nghệ sĩ đã được truyền cảm hứng bởi thiên nhiên.)
Inspired action - Hành động đầy cảm hứng
Ví dụ:
His inspired actions led to the project’s success.
(Những hành động đầy cảm hứng của anh ấy đã dẫn đến thành công của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết