VIETNAMESE
cảm tạ
biết ơn
ENGLISH
express thanks
/ɪkˈsprɛs θæŋks/
thank deeply
Cảm tạ là biểu hiện sự biết ơn sâu sắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm tạ sự giúp đỡ của họ.
He expressed thanks for their support.
2.
Chúng tôi cảm tạ tất cả những người tham gia.
We expressed thanks to everyone involved.
Ghi chú
Cảm tạ là một từ thuộc lĩnh vực giao tiếp trang trọng. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Appreciate - Cảm kích
Ví dụ:
We deeply appreciate your kindness.
(Chúng tôi vô cùng cảm kích lòng tốt của bạn.)
Acknowledge - Ghi nhận
Ví dụ:
She acknowledged his efforts in completing the project.
(Cô ấy ghi nhận nỗ lực của anh ấy trong việc hoàn thành dự án.)
Thank sincerely - Cảm ơn chân thành
Ví dụ:
We thank sincerely for your support.
(Chúng tôi chân thành cảm ơn sự hỗ trợ của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết