VIETNAMESE
cái tật
thói quen xấu
ENGLISH
habit
/ˈhæbɪt/
quirk
“Cái tật” là thói quen hoặc hành vi không tốt đã thành quen thuộc.
Ví dụ
1.
Thói quen cắn móng tay của anh ấy làm phiền bố mẹ.
His habit of biting nails annoyed his parents.
2.
Thói quen thức khuya của anh ấy ảnh hưởng đến sức khỏe.
His habit of staying up late affected his health.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ habit khi nói hoặc viết nhé!
Good habit - Thói quen tốt
Ví dụ:
She developed a good habit of exercising every morning.
(Cô ấy đã phát triển thói quen tốt là tập thể dục mỗi sáng.)
Bad habit - Thói quen xấu
Ví dụ:
He has a bad habit of biting his nails when stressed.
(Anh ấy có thói quen xấu là cắn móng tay khi căng thẳng.)
Breaking a habit - Bỏ một thói quen
Ví dụ:
It took him months to break the habit of procrastination.
(Anh ấy mất hàng tháng để bỏ thói quen trì hoãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết