VIETNAMESE
có chủ tâm
cố ý
ENGLISH
deliberate
/dɪˈlɪbərɪt/
intentional
“Có chủ tâm” là việc làm gì đó với ý định rõ ràng và quyết đoán.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ấy là có chủ tâm.
His actions were deliberate.
2.
Lỗi đó là cố ý, không phải vô tình.
The mistake was deliberate, not accidental.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deliberate khi nói hoặc viết nhé!
Deliberate action - Hành động có chủ tâm
Ví dụ:
The company made a deliberate decision to invest in renewable energy.
(Công ty đã đưa ra quyết định có chủ tâm để đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Deliberate planning - Lập kế hoạch cẩn thận
Ví dụ:
The success of the event was due to deliberate planning.
(Sự thành công của sự kiện nhờ vào việc lập kế hoạch cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết