VIETNAMESE
dọn nhà
dọn dẹp nhà
ENGLISH
clean the house
/kliːn ðə haʊs/
tidy house
“Dọn nhà” là thu xếp và làm sạch nhà cửa.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dọn nhà kỹ lưỡng.
She cleaned the house thoroughly.
2.
Họ đã dọn nhà kỹ lưỡng trước khi chuyển đi.
They cleaned the house thoroughly before moving.
Ghi chú
Từ dọn nhà thuộc lĩnh vực sinh hoạt gia đình và vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Declutter - dọn dẹp bớt đồ không cần thiết
Ví dụ:
She spent the weekend decluttering her house.
(Cô ấy dành cả cuối tuần để dọn bớt đồ trong nhà.)
Dust - lau bụi
Ví dụ:
He dusted all the furniture in the living room.
(Anh ấy lau bụi toàn bộ đồ nội thất trong phòng khách.)
Mop - lau nhà
Ví dụ:
She mopped the kitchen floor after cooking.
(Cô ấy lau sàn bếp sau khi nấu ăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết