VIETNAMESE
giấc hoè
ngủ sâu, nghỉ ngơi
ENGLISH
deep rest
/diːp rɛst/
tranquil sleep
Giấc hoè là trạng thái ngủ sâu hoặc yên tĩnh dưới bóng cây hoè.
Ví dụ
1.
Anh ấy tận hưởng giấc hoè dưới bóng cây.
He enjoyed a deep rest under the shade of the tree.
2.
Giấc hoè là cần thiết sau một ngày mệt mỏi.
Deep rest is necessary after a tiring day.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Deep Rest khi nói hoặc viết nhé!
Deep rest period - Khoảng thời gian nghỉ ngơi sâu
Ví dụ:
After a long hike, they needed a deep rest period.
(Sau một chuyến đi bộ dài, họ cần một khoảng thời gian nghỉ ngơi sâu.)
Complete deep rest - Nghỉ ngơi hoàn toàn
Ví dụ:
A complete deep rest can restore energy effectively.
(Một kỳ nghỉ ngơi sâu hoàn toàn có thể khôi phục năng lượng hiệu quả.)
Deep rest meditation - Thiền nghỉ ngơi sâu
Ví dụ:
Deep rest meditation helps reduce stress and improve sleep.
(Thiền nghỉ ngơi sâu giúp giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết