VIETNAMESE
đã quay trở lại
trở về
ENGLISH
returned
/rɪˈtɜːnd/
came back
“Đã quay trở lại” là trạng thái đã trở về sau khi rời đi.
Ví dụ
1.
Nhóm đã quay trở lại từ buổi tập huấn.
The team returned from their training session.
2.
Họ đã quay trở lại quê nhà để nghỉ lễ.
They returned to their hometown for the holidays.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ returned khi nói hoặc viết nhé!
Returned to – trở lại nơi nào đó
Ví dụ:
She returned to her hometown after years of living abroad.
(Cô ấy đã trở lại quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài.)
Returned safely – trở về an toàn
Ví dụ:
The hikers returned safely after their trip to the mountains.
(Những người leo núi đã trở về an toàn sau chuyến đi lên núi.)
Returned as – trở lại với vai trò
Ví dụ:
He returned as the team leader after a brief hiatus.
(Anh ấy đã trở lại với vai trò trưởng nhóm sau một thời gian gián đoạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết