VIETNAMESE
cướp trên không
cướp máy bay trên không
ENGLISH
skyjacking
/ˈskaɪˌʤækɪŋ/
aircraft hijacking
“Cướp trên không” là hành động chiếm quyền kiểm soát máy bay trong không gian.
Ví dụ
1.
Vụ cướp trên không kéo dài hàng giờ trước khi được giải quyết.
The skyjacking lasted for hours before resolution.
2.
Các vụ cướp trên không hiếm nhưng đáng sợ.
Skyjacking incidents are rare but terrifying.
Ghi chú
Skyjacking là một từ thuộc lĩnh vực an ninh hàng không. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ liên quan nhé!
Skyjack (verb) – (cướp máy bay trên không
Ví dụ:
The terrorists skyjacked the commercial aircraft.
(Những kẻ khủng bố đã cướp chiếc máy bay thương mại.)
Skyjacker (noun) – (kẻ cướp máy bay trên không
Ví dụ:
The skyjacker demanded a large sum of money and safe passage.
(Kẻ cướp máy bay đã yêu cầu một khoản tiền lớn và sự an toàn để trốn thoát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết