VIETNAMESE
gỡ tội
minh oan
ENGLISH
exonerate
/ɛksˈɒnəreɪt/
vindicate
“Gỡ tội” là hành động bảo vệ hoặc minh oan để giảm hoặc xóa bỏ tội danh.
Ví dụ
1.
Luật sư đã gỡ tội cho bị cáo với bằng chứng thuyết phục.
The lawyer exonerated the defendant with strong evidence.
2.
Bằng chứng mới đã giúp minh oan cho bị cáo tại tòa.
The new evidence helped vindicate the accused in court.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Exonerate khi nói hoặc viết nhé!
Exonerate someone from blame - Minh oan cho ai đó khỏi trách nhiệm
Ví dụ:
The evidence exonerated him from any blame in the accident.
(Bằng chứng đã minh oan cho anh ấy khỏi trách nhiệm trong vụ tai nạn.)
Exonerate through evidence - Minh oan bằng chứng cứ
Ví dụ:
The lawyer exonerated her client through new evidence.
(Luật sư đã minh oan cho khách hàng của mình bằng chứng cứ mới.)
Exonerate a wrongly accused person - Minh oan cho người bị buộc tội oan
Ví dụ:
The investigation exonerated the wrongly accused individual.
(Cuộc điều tra đã minh oan cho người bị buộc tội oan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết