VIETNAMESE

cãi lẽ

tranh luận

word

ENGLISH

argue

  
VERB

/ˈɑːɡjuː/

debate

“Cãi lẽ” là hành động tranh luận để bảo vệ ý kiến hoặc quan điểm của mình.

Ví dụ

1.

Họ đã cãi lẽ về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề.

They argued about the best approach to solve the issue.

2.

Các học sinh đã cãi lẽ về cách giải bài toán.

The students argued about the solution to the math problem.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Argue khi nói hoặc viết nhé! check Argue about - Tranh luận về Ví dụ: They argued about the best solution for the problem. (Họ đã tranh luận về giải pháp tốt nhất cho vấn đề.) check Argue against - Phản đối Ví dụ: She argued against the proposed changes in the policy. (Cô ấy đã phản đối các thay đổi được đề xuất trong chính sách.) check Argue in favor of something - Ủng hộ Ví dụ: He argued in favor of reducing taxes for small businesses. (Anh ấy đã ủng hộ việc giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)