VIETNAMESE
sự dùng
sử dụng, tiêu dùng
ENGLISH
usage
/ˈjuːsɪdʒ/
application, employment
Sự dùng là hành động sử dụng một thứ gì đó cho một mục đích nhất định.
Ví dụ
1.
Sự dùng ứng dụng này đã tăng vọt gần đây.
Usage of this app has skyrocketed recently.
2.
Sự dùng năng lượng tái tạo được khuyến khích.
The usage of renewable energy is encouraged.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Usage nhé!
Use (V) - Sử dụng
Ví dụ:
She used the software to design the project.
(Cô ấy đã sử dụng phần mềm để thiết kế dự án.)
User (N) - Người dùng
Ví dụ:
The platform has millions of active users.
(Nền tảng này có hàng triệu người dùng tích cực.)
Usable (ADJ) - Có thể sử dụng
Ví dụ:
The data is usable for further analysis.
(Dữ liệu có thể sử dụng cho phân tích thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết