VIETNAMESE

đang vội

vội vàng

word

ENGLISH

in a hurry

  
ADJ

/ɪn ə ˈhʌri/

in haste

“Đang vội” là trạng thái gấp gáp hoặc cần làm gì đó ngay lập tức.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang vội để bắt kịp chuyến tàu.

She was in a hurry to catch the train.

2.

Bọn trẻ vội vàng thu dọn đồ đạc trước khi chuông reo.

The kids hurriedly gathered their belongings before the bell rang.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về các collocation liên quan đến từ hurry nhé! check In a big hurry - Rất vội vàng Ví dụ: She left the meeting in a big hurry to catch her flight. (Cô ấy rời khỏi cuộc họp trong tình trạng rất vội vàng để kịp chuyến bay.) check Hurry up - Nhanh lên Ví dụ: Hurry up! We’re going to be late for the movie. (Nhanh lên nào! Chúng ta sẽ trễ phim mất.) check No hurry - Không cần vội Ví dụ: There’s no hurry to finish this task, take your time. (Không cần vội hoàn thành nhiệm vụ này đâu, hãy cứ từ từ.)