VIETNAMESE
che phủ
bao phủ, phủ kín
ENGLISH
cover
/ˈkʌvər/
overlay, conceal
“Che phủ” là hành động làm kín hoặc bao bọc toàn bộ một vật.
Ví dụ
1.
Tuyết che phủ mặt đất qua đêm.
The snow covered the ground overnight.
2.
Cô ấy che phủ bàn bằng một tấm khăn.
She covered the table with a cloth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cover khi nói hoặc viết nhé!
Cover a surface - Che phủ bề mặt.
Ví dụ:
The snow covered the entire surface of the garden.
(Tuyết đã che phủ toàn bộ bề mặt khu vườn.)
Cover with a cloth - Che bằng một tấm vải.
Ví dụ:
She covered the table with a clean white cloth.
(Cô ấy che bàn bằng một tấm vải trắng sạch.)
Cover a distance - Đi một quãng đường.
Ví dụ:
The runner covered a distance of 10 kilometers in one hour.
(Người chạy đã đi được quãng đường 10 km trong một giờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết