VIETNAMESE

có giới hạn

bị hạn chế

word

ENGLISH

limited

  
ADJ

/ˈlɪmɪtɪd/

restricted

“Có giới hạn” là trạng thái bị giới hạn hoặc hạn chế trong một phạm vi nào đó.

Ví dụ

1.

Nguồn tài nguyên có giới hạn, hãy sử dụng chúng một cách khôn ngoan.

Resources are limited, so use them wisely.

2.

Họ cần làm việc trong giới hạn tài nguyên.

They need to work within limited resources.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ limited nhé! check Limit (noun) - Giới hạn Ví dụ: There’s a limit to how much we can spend. (Có một giới hạn cho số tiền chúng ta có thể chi tiêu.) check Limitless (adjective) - Không giới hạn Ví dụ: Her imagination is limitless. (Trí tưởng tượng của cô ấy là không giới hạn.)