VIETNAMESE
dập dịch
ngăn chặn dịch
ENGLISH
contain outbreak
/kənˈteɪn ˈaʊtbreɪk/
suppress epidemic
“Dập dịch” là hành động ngăn chặn và tiêu diệt dịch bệnh.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã dập dịch nhanh chóng.
The government contained the outbreak swiftly.
2.
Nỗ lực dập dịch đã thành công.
Efforts to contain the outbreak were successful.
Ghi chú
Từ Dập dịch là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và kiểm soát dịch bệnh, liên quan đến việc ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Epidemic Control - Kiểm soát dịch bệnh
Ví dụ:
Epidemic control measures were implemented immediately.
(Các biện pháp kiểm soát dịch bệnh đã được thực hiện ngay lập tức.)
Outbreak Management - Quản lý dịch bệnh
Ví dụ:
Effective outbreak management prevented further infections.
(Quản lý dịch bệnh hiệu quả đã ngăn chặn thêm các ca nhiễm.)
Disease Containment - Chiến lược dập dịch
Ví dụ:
Disease containment strategies focused on vaccination.
(Chiến lược dập dịch tập trung vào tiêm chủng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết