VIETNAMESE
sự đánh bại hoàn toàn
hủy diệt
ENGLISH
annihilation
/əˌnaɪəˈleɪʃən/
defeat, destruction
“Sự đánh bại hoàn toàn” là hành động đánh bại đối phương một cách triệt để.
Ví dụ
1.
Sự đánh bại hoàn toàn kẻ thù diễn ra nhanh chóng.
The annihilation of the enemy was swift.
2.
Sự đánh bại hoàn toàn không để lại dấu vết của sự kháng cự.
Annihilation left no trace of resistance.
Ghi chú
Từ annihilation là một từ ghép của annihilate (tiêu diệt hoàn toàn) và hậu tố -ion (hành động hoặc quá trình). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé!
Extermination - Sự tiêu diệt hoàn toàn
Ví dụ:
The extermination of pests is essential for healthy crops.
(Việc tiêu diệt côn trùng rất cần thiết cho cây trồng khỏe mạnh.)
Eradication - Sự xóa bỏ hoàn toàn
Ví dụ:
The eradication of smallpox was a major milestone in medical history.
(Sự xóa bỏ hoàn toàn bệnh đậu mùa là một cột mốc quan trọng trong lịch sử y học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết