VIETNAMESE

đâm bằng dao

chém

word

ENGLISH

stab

  
VERB

/stæb/

knife attack

“Đâm bằng dao” là hành động tấn công bằng cách sử dụng dao.

Ví dụ

1.

Kẻ tấn công đã đâm bằng dao vào nạn nhân.

The attacker stabbed the victim with a knife.

2.

Nghi phạm đã đâm bằng dao vào lốp xe để trốn thoát.

The suspect stabbed the tire to escape.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stab khi nói hoặc viết nhé! check Stab with a knife - Đâm bằng dao Ví dụ: The attacker stabbed the victim with a knife. (Kẻ tấn công đã đâm nạn nhân bằng dao.) check Take a stab at something - Thử làm điều gì Ví dụ: Let me take a stab at solving this puzzle. (Hãy để tôi thử giải câu đố này.) check Stab in the back - Phản bội Ví dụ: I felt like he stabbed me in the back by revealing my secret. (Tôi cảm thấy như anh ấy đã phản bội tôi khi tiết lộ bí mật của tôi.)