VIETNAMESE

cho qua

bỏ qua, tha thứ

word

ENGLISH

Let it go

  
VERB

/lɛt ɪt ɡoʊ/

Let it go

“Cho qua” là hành động bỏ qua hoặc không chú ý đến một hành vi hay tình huống nào đó.

Ví dụ

1.

Đôi khi, tốt hơn là chỉ nên cho qua thay vì cãi vã.

Sometimes, it's better to just let it go instead of arguing.

2.

Sometimes, it's better to just let it go instead of arguing.

Đôi khi, tốt hơn là chỉ nên cho qua thay vì cãi vã.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ let nhé! check Let the cat out of the bag - Để lộ bí mật Ví dụ: She let the cat out of the bag about the surprise party. (Cô ấy vô tình tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ.) check Let bygones be bygones - Bỏ qua những điều đã xảy ra, không nhắc lại chuyện cũ Ví dụ: They decided to let bygones be bygones and rebuild their friendship. (Họ quyết định bỏ qua chuyện cũ và xây dựng lại tình bạn.)