VIETNAMESE
cứu chữa
chữa trị
ENGLISH
treat
/triːt/
heal
“Cứu chữa” là hành động chữa trị để cải thiện tình trạng sức khỏe hoặc sửa chữa.
Ví dụ
1.
Bác sĩ cứu chữa bệnh nhân với sự quan tâm tối đa.
The doctor treated the patient with utmost care.
2.
Phương pháp cứu chữa giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng.
The treatment helped the patient recover quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ treat khi nói hoặc viết nhé!
Treat a patient - Điều trị bệnh nhân
Ví dụ:
The doctor treated the patient for a severe infection.
(Bác sĩ đã điều trị bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng.)
Treat an injury - Điều trị chấn thương
Ví dụ:
The paramedics treated his injuries on the scene.
(Nhân viên y tế đã điều trị vết thương của anh ấy tại hiện trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết