VIETNAMESE

cảnh ngộ khốn khổ

khốn khổ

word

ENGLISH

misery

  
NOUN

/ˈmɪzəri/

suffering

Cảnh ngộ khốn khổ là hoàn cảnh đau khổ hoặc thiếu thốn nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Cảnh ngộ khốn khổ của người tị nạn thật đau lòng.

The refugees' misery was heartbreaking.

2.

Cảnh ngộ khốn khổ thường khơi dậy sự kiên cường của con người.

Misery often brings out the best in human resilience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Misery khi nói hoặc viết nhé! check In a state of misery - Trong tình trạng khốn khổ Ví dụ: He was in a state of misery after losing everything. (Anh ấy ở trong tình trạng khốn khổ sau khi mất tất cả.) check Bring misery to someone - Đem lại sự khốn khổ cho ai đó Ví dụ: The war brought misery to countless families. (Chiến tranh đã đem lại sự khốn khổ cho vô số gia đình.) check End someone’s misery - Chấm dứt sự khốn khổ của ai đó Ví dụ: They worked hard to end the misery of the homeless. (Họ đã làm việc chăm chỉ để chấm dứt sự khốn khổ của những người vô gia cư.)