VIETNAMESE

sự bài tiết

đào thải

word

ENGLISH

excretion

  
NOUN

/ɪkˈskriːʃən/

elimination

“Sự bài tiết” là quá trình loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể sinh vật.

Ví dụ

1.

Sự bài tiết là điều cần thiết để duy trì cân bằng nội môi.

Excretion is essential for maintaining homeostasis.

2.

Sự bài tiết các chất thải diễn ra ở thận.

The excretion of waste products occurs in the kidneys.

Ghi chú

Sự bài tiết là một từ thuộc lĩnh vực sinh học và y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Elimination - Quá trình loại bỏ Ví dụ: The kidneys are responsible for the elimination of toxins. (Thận chịu trách nhiệm đào thải các chất độc.) check Secretion - Quá trình tiết ra Ví dụ: Secretion of hormones is essential for body function. (Việc tiết hoóc môn là cần thiết cho chức năng cơ thể.) check Excretion - Quá trình loại bỏ chất thừa Ví dụ: Excretion helps maintain homeostasis. (Bài tiết giúp duy trì cân bằng nội môi.)