VIETNAMESE
chu
đồng ý, đồng thuận
ENGLISH
Agree
/əˈɡriː/
Agree
“Chu” là âm thanh hoặc từ biểu thị sự đồng ý hoặc nhấn mạnh vào một sự việc nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy chu thuận với các điều khoản mới mà không do dự.
He agreed to the new terms without hesitation.
2.
He agreed to the new terms without hesitation.
Anh ấy chu thuận với các điều khoản mới mà không do dự.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Agree khi nói hoặc viết nhé!
Agree with someone (Đồng ý với ai đó)
Ví dụ:
I completely agree with your point of view.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với quan điểm của bạn.)
Agree to a plan (Đồng ý với một kế hoạch)
Ví dụ:
They agreed to the new proposal after much discussion.
(Họ đã đồng ý với đề xuất mới sau nhiều cuộc thảo luận.)
Agree on terms (Thỏa thuận về điều khoản)
Ví dụ:
Both sides agreed on the terms of the contract.
(Cả hai bên đã thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết