VIETNAMESE

chịu bỏ qua thứ gì

bỏ qua, phớt lờ

word

ENGLISH

Overlook

  
VERB

/ˈəʊvəlʊk/

Overlook

“Chịu bỏ qua thứ gì” là chấp nhận tha thứ, không bận tâm hoặc không chú ý đến một điều gì đó nhỏ nhặt, thiếu quan trọng.

Ví dụ

1.

Lần này tôi sẽ chịu bỏ qua sai sót nhỏ của bạn.

I will overlook your small mistake this time.

2.

I will overlook your small mistake this time.

Lần này tôi sẽ chịu bỏ qua sai sót nhỏ của bạn.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ overlook khi nói hoặc viết nhé! check Overlook something/someone - Bỏ qua, không chú ý đến Ví dụ: He overlooked an important detail in the report. (Anh ấy đã bỏ qua một chi tiết quan trọng trong báo cáo.) check Overlook + a view - Nhìn ra, bao quát cảnh vật Ví dụ: The hotel overlooks the beach. (Khách sạn nhìn ra bãi biển.) check Overlook a mistake - Tha thứ cho một lỗi lầm nhỏ Ví dụ: She decided to overlook his minor mistake. (Cô ấy quyết định bỏ qua lỗi nhỏ của anh ấy.)