VIETNAMESE
cấp đông
đông lạnh
ENGLISH
freeze
/friːz/
chill
Cấp đông là làm lạnh nhanh để bảo quản thực phẩm.
Ví dụ
1.
Họ cấp đông thịt để bảo quản.
They froze the meat to preserve it.
2.
Cấp đông thức ăn thừa để dùng sau.
Freeze the leftovers for future use.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Freeze nhé!
Freezer (Noun) – Tủ đông
Ví dụ:
The ice cream is stored in the freezer.
(Kem được bảo quản trong tủ đông.)
Frozen (Adjective) – Đông lạnh
Ví dụ:
She bought frozen vegetables from the supermarket.
(Cô ấy đã mua rau đông lạnh từ siêu thị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết