VIETNAMESE
có quyết tâm
kiên định
ENGLISH
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
resolved
“Có quyết tâm” là trạng thái quyết chí hoặc kiên định đạt được mục tiêu.
Ví dụ
1.
Anh ấy có quyết tâm hoàn thành cuộc đua.
He is determined to finish the race.
2.
Cô ấy có quyết tâm tạo ra sự khác biệt.
She is determined to make a difference.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ determined nhé!
Determine (verb) - Xác định, quyết định
Ví dụ:
She needs to determine the best solution for this problem.
(Cô ấy cần xác định giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.)
Determination (noun) - Sự quyết tâm
Ví dụ:
His determination to succeed is inspiring.
(Sự quyết tâm thành công của anh ấy thật truyền cảm hứng.)
Determinedly (adverb) - Một cách quyết tâm
Ví dụ:
She worked determinedly to achieve her goals.
(Cô ấy làm việc một cách quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết