VIETNAMESE

sự cùng chia sẻ

chia sẻ

word

ENGLISH

Sharing

  
NOUN

/ˈʃɛrɪŋ/

Mutual sharing

"Sự cùng chia sẻ" là hành động hoặc trạng thái chia sẻ cảm xúc hoặc tài nguyên với người khác.

Ví dụ

1.

Chia sẻ tài nguyên có thể củng cố sự gắn kết cộng đồng.

Sharing resources can strengthen community bonds.

2.

Chia sẻ cùng nhau mang mọi người lại gần hơn.

Mutual sharing brings people closer together.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Sharing nhé! check Share (verb) – Chia sẻ Ví dụ: He shared his lunch with his friend. (Anh ấy chia sẻ bữa trưa của mình với bạn.) check Share (noun) – Phần chia sẻ Ví dụ: Everyone gets an equal share of the profits. (Mọi người nhận được phần lợi nhuận bằng nhau.) check Shared (adjective) – Được chia sẻ Ví dụ: They worked in a shared office space. (Họ làm việc trong không gian văn phòng chung.)