VIETNAMESE
cạm bẫy
bẫy
ENGLISH
trap
/træp/
snare
“Cạm bẫy” là mưu kế hoặc thiết bị được tạo ra để lừa hoặc bẫy ai đó.
Ví dụ
1.
Thợ săn đã đặt cạm bẫy để bắt động vật hoang dã.
The hunter set a trap for the wild animal.
2.
Cạm bẫy được đặt cẩn thận ở bãi trống trong rừng.
The trap was carefully set in the forest clearing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ trap khi nói hoặc viết nhé!
Emotional trap - Bẫy cảm xúc
Ví dụ:
He fell into the emotional trap of always trying to please others.
(Anh ấy rơi vào bẫy cảm xúc khi luôn cố làm hài lòng người khác.)
Social trap - Bẫy xã hội
Ví dụ:
The company fell into the social trap of ignoring public opinion.
(Công ty rơi vào bẫy xã hội khi phớt lờ ý kiến công chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết