VIETNAMESE
sự bước
bước chân
ENGLISH
stepping
/ˈstɛpɪŋ/
stride
“Sự bước” là hành động di chuyển một chân về phía trước để tiến lên hoặc thay đổi vị trí.
Ví dụ
1.
Sự bước cẩn thận đã giúp cô ấy băng qua con đường trơn trượt.
The careful stepping helped her cross the slippery path.
2.
Khi bước vào phòng, anh ấy được chào đón nồng nhiệt.
Stepping into the room, he was greeted warmly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stepping khi nói hoặc viết nhé!
Stepping forward - Bước lên phía trước
Ví dụ:
Stepping forward, he took the opportunity to lead.
(Bước lên phía trước, anh đã nắm lấy cơ hội để dẫn dắt.)
Careful stepping - Bước cẩn thận
Ví dụ:
Her careful stepping helped her avoid the puddles.
(Sự bước cẩn thận giúp cô tránh được những vụng nước.)
Stepping back - Lùi lại
Ví dụ:
Stepping back allowed him to reassess the situation.
(Lùi lại giúp anh đánh giá lại tình huống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết