VIETNAMESE

sự bật lên

xuất hiện

word

ENGLISH

pop-up

  
NOUN

/ˈpɒp ˌʌp/

emergence

“Sự bật lên” là hành động hoặc hiện tượng di chuyển đột ngột hoặc xuất hiện nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Sự bật lên của thông báo xuất hiện trên màn hình một cách bất ngờ.

The pop-up message appeared on the screen unexpectedly.

2.

Sự bật lên của các cửa hàng pop-up đã trở thành xu hướng phổ biến trong bán lẻ.

Pop-up stores have become a popular trend in retail.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pop-up khi nói hoặc viết nhé! check Pop-up window - Cửa sổ bật lên Ví dụ: A pop-up window appeared on the screen unexpectedly. (Một cửa sổ bật lên đã xuất hiện trên màn hình một cách bất ngờ.) check Pop-up shop - Cửa hàng pop-up Ví dụ: Pop-up shops have become a popular trend in retail. (Các cửa hàng pop-up đã trở thành xu hướng phổ biến trong bán lẻ.) check Pop-up ad - Quảng cáo bật lên Ví dụ: Pop-up ads can be annoying for users. (Các quảng cáo bật lên có thể làm phiền người dùng.)