VIETNAMESE
sự cai trị
quản lý
ENGLISH
governance
/ˈɡʌvərnəns/
administration
“Sự cai trị” là hành động hoặc quá trình kiểm soát và quản lý một quốc gia, khu vực hoặc nhóm người.
Ví dụ
1.
Sự cai trị của đất nước đã được cải thiện dưới chế độ mới.
The governance of the country improved under the new regime.
2.
Sự cai trị tốt đảm bảo sự ổn định và thịnh vượng.
Good governance ensures stability and prosperity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ governance khi nói hoặc viết nhé!
Governance of - Sự cai trị của
Ví dụ:
The governance of the organization improved with new policies.
(Sự cai trị của tổ chức đã cải thiện nhờ các chính sách mới.)
Good governance - Sự cai trị tốt
Ví dụ:
Good governance ensures fair treatment for all employees.
(Sự cai trị tốt đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả nhân viên.)
Governance framework - Khung cai trị
Ví dụ:
The governance framework was updated to meet international standards.
(Khung cai trị đã được cập nhật để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết