VIETNAMESE
cái mùi
ngửi
ENGLISH
smell
/smɛl/
sniff
“Cái mùi” là hành động ngửi để nhận biết mùi hương.
Ví dụ
1.
Mùi bánh mì tươi lan tỏa khắp nhà bếp.
The smell of fresh bread filled the kitchen.
2.
Mùi hoa oải hương thật dễ chịu.
The smell of lavender was soothing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Smell khi nói hoặc viết nhé!
Smell of flowers - Mùi hoa
Ví dụ:
The garden was filled with the pleasant smell of flowers.
(Khu vườn tràn ngập mùi thơm của hoa.)
Smell something unusual - Ngửi thấy điều bất thường
Ví dụ:
He smelled something unusual and checked the kitchen for gas leaks.
(Anh ấy ngửi thấy điều bất thường và kiểm tra bếp xem có rò rỉ khí gas không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết