VIETNAMESE
dọn cơm
chuẩn bị bữa ăn
ENGLISH
set the table
/sɛt ðə ˈteɪbəl/
prepare meal
“Dọn cơm” là chuẩn bị và sắp xếp bữa ăn trên bàn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã dọn cơm cho bữa tối.
She set the table for dinner.
2.
Chúng tôi đã dọn cơm với những món ăn sang trọng.
We set the table with fancy dishes.
Ghi chú
Từ dọn cơm thuộc lĩnh vực ẩm thực và sinh hoạt gia đình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Arrange the utensils - sắp xếp dụng cụ ăn
Ví dụ:
She arranged the utensils neatly on the table.
(Cô ấy sắp xếp dụng cụ ăn một cách gọn gàng trên bàn.)
Prepare the meal - chuẩn bị bữa ăn
Ví dụ:
He prepared the meal while the children set the table.
(Anh ấy chuẩn bị bữa ăn trong khi bọn trẻ dọn bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết