VIETNAMESE
kỹ năng sư phạm
dạy học
ENGLISH
teaching proficiency
/ˈtiːtʃɪŋ prəˈfɪʃənsi/
educational skills
“Kỹ năng sư phạm” là khả năng dạy học và hướng dẫn hiệu quả.
Ví dụ
1.
Kỹ năng sư phạm giúp giáo viên hiệu quả hơn.
Teaching proficiency makes educators more effective.
2.
Kỹ năng sư phạm tạo ra trải nghiệm học tập sâu sắc.
Teaching proficiency creates impactful learning experiences.
Ghi chú
Từ kỹ năng sư phạm là khả năng giảng dạy hiệu quả, truyền đạt kiến thức và hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Instructional skills - Kỹ năng giảng dạy
Ví dụ:
Instructional skills are essential for teachers to engage students.
(Kỹ năng giảng dạy rất cần thiết để giáo viên thu hút học sinh.)
Classroom management - Quản lý lớp học
Ví dụ:
Classroom management ensures a productive learning environment.
(Quản lý lớp học đảm bảo môi trường học tập hiệu quả.)
Lesson planning - Lập kế hoạch bài giảng
Ví dụ:
Effective lesson planning is crucial for delivering structured lessons.
(Lập kế hoạch bài giảng hiệu quả rất quan trọng để giảng dạy có hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết